Trung tâm gia công 5 trục TBV-1685

Trung tâm gia công 5 trục TBV-1685

Model: TBV-1685

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Đổi dao tự động Arm Type 24T

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)

  • Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Bảng điều khiển (Operation Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)

  • Giao diện RS-232

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Ethernet

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 10,000/12,000 rpm, Belt Drive)

  • Trục chính với tốc độ 8000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 8000 rpm, Belt Drive)

  • Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp (Spindle Speed 12,000/15,000 rpm, Direct Coupled)

  • Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472) (Spindle Speed 4500/6000 rpm, Gear Box (TBV-1172/1272/1472))

Hệ thống làm mát:

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Coolant Ring)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

Khác:

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

Price: Liên hệ

Trung tâm gia công 5 trục TBV-1685

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Đổi dao tự động Arm Type 24T

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)

  • Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Bảng điều khiển (Operation Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)

  • Giao diện RS-232

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Ethernet

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 10,000/12,000 rpm, Belt Drive)

  • Trục chính với tốc độ 8000 rpm dẫn động bằng dây đai (Spindle Speed 8000 rpm, Belt Drive)

  • Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp (Spindle Speed 12,000/15,000 rpm, Direct Coupled)

  • Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472) (Spindle Speed 4500/6000 rpm, Gear Box (TBV-1172/1272/1472))

Hệ thống làm mát:

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Coolant Ring)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

Khác:

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

Bình luận

Gọi cho chúng tôi
0878320202
Zalo
0878320202
Facebook
Twitter
Youtube