Trung tâm gia công 5 trục TBV-1100

Trung tâm gia công 5 trục TBV-1100

Model: TBV-1100

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Đổi dao tự động Arm Type 24T với 24 vị trí

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)

  • Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Bàn điều khiển (Operation Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)

  • Giao diện RS-232

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Ethernet

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai

  • Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp

  • Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472)

Hệ thống làm mát:

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Spindle Coolant Ring)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

Khác:

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

Price: Liên hệ

Trung tâm gia công 5 trục TBV-1100

Bàn máy:

  • Kích thước bàn: 1300x600 mm (51.18x23.62 in)

  • Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x bước ren): 18x5T x 125 mm (0.70x0.19x4.92 in)

  • Tải trọng bàn tối đa: 1000 kgf

Hành trình:

  • Trục X: 1100 mm (43.30 in)

  • Trục Y: 610 mm (24.01 in)

  • Trục Z: 610 mm (24.01 in)

Trục chính:

  • Khoảng cách từ mặt bàn đến mũi trục chính: 120-730 mm (4.72-28.74 in)

  • Khoảng cách từ nắp cột đến đường tâm trục chính: 660 mm (25.98 in)

  • Công suất động cơ trục chính (liên tục / 30 phút): 11/15 kW (14.7/20 HP)

  • Tốc độ trục chính: 8000 vòng/phút

  • Loại côn trục chính: BT-40

Động cơ:

  • Động cơ Servo trục X, Y, Z: 2.5/2.5/2.5 kW (tùy chọn: 4/4/4 kW) [3.3/3.3/3.3 HP (tùy chọn: 5.3/5.3/5.3 HP)]

  • Động cơ bơm dầu: W30 (0.036 HP)

  • Động cơ bơm nước làm mát: W750 (0.9 HP)

Tốc :

  • Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z): 18/18/15 m/phút (tùy chọn: 24/24/15 m/phút) [708/708/590 ipm (tùy chọn: 944/944/590 ipm)]

  • Tốc độ cắt: 10000 mm/phút (393 ipm)

Đổi dao tự động (ATC):

  • Dung lượng magazen dao: 24 dao (Kiểu Arm Type)

  • Đường kính dao tối đa (gồm cả dao cạnh): Ø80 mm (3.15 in)

  • Đường kính dao tối đa (không gồm dao cạnh): Ø150 mm (5.90 in)

  • Trọng lượng dao tối đa: 7 kg (15.4 lb)

  • Thời gian đổi dao (dao sang dao): 1.6 giây (60Hz)

Tóm tắt:

Máy phay CNC đứng TBV-1100 là dòng máy có kích thước bàn lớn (1300x600 mm) và tải trọng bàn lớn (1000 kgf) phù hợp với các nhu cầu gia công nặng. Máy TBV-1100 có tùy chọn động cơ mạnh mẽ hơn (4/4/4 kW hoặc 5.3/5.3/5.3 HP) và tốc độ di chuyển nhanh cao hơn (24/24/15 m/phút) để đáp ứng các yêu cầu gia công khắc khe hơn.

Phụ kiện tiêu chuẩn:

  • Bộ điều khiển FANUC 0i-M

  • Đổi dao tự động Arm Type 24T với 24 vị trí

  • Hệ thống bôi trơn tự động

  • Hệ thống làm mát qua trục chính (Coolant through Spindle - CTS)

  • Bàn kẹp (chi tiết kích thước bàn kẹp cần tham khảo thêm tài liệu của nhà sản xuất)

  • Thước đo quang học 3 trục (3-axis Optical Linear Scale)

  • Bàn điều khiển (Operation Manual)

  • Đo tự động chiều dài dao và phát hiện gãy dao (Automatic Tool Length Measurement and Breakage Detection - ATLM)

  • Đèn làm việc (Working Lamp)

  • Hộp dụng cụ đi kèm máy (Tool Box with Tools)

  • Khối nâng trục chính 200mm (200mm Raiser Block for Column)

  • Súng thổi khí (Air Gun)

  • Súng bơm nước làm mát (Coolant Gun)

  • Bộ nhớ chương trình Macro 1280Mb (Macro Programs Memory 1280M)

  • Máy biến áp / ổn áp nguồn điện (Transformer)

  • Giao diện RS-232

  • Khe cắm thẻ nhớ (PCMCIA)

  • Ethernet

Phụ kiện tùy chọn:

Trục chính:

  • Trục chính với tốc độ 10.000/12.000 rpm dẫn động bằng dây đai

  • Trục chính với tốc độ 12.000/15.000 rpm, truyền động trực tiếp

  • Trục chính với tốc độ 4500/6000 rpm, hộp số Gear Box (dòng máy TBV-1172/1272/1472)

Hệ thống làm mát:

  • Hệ thống lọc nước làm mát (Spindle Oil Chiller)

  • Hệ thống làm mát qua dao cụ (Coolant through Tool)

  • Hộp số 2 tốc độ (Two-speed Gear Box) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Vòng đệm làm mát trục chính (Spindle Coolant Ring)

  • Hệ thống thổi phoi bằng khí nén (Spindle Air Purge) (chỉ dành cho TBV-1100/1300/1172/1272/1472)

  • Hệ thống thổi khí cắt lập trình (Programmable Cutting Air Blast)

Khác:

  • Bàn xoay trục thứ 4 (4th-axis Rotary Table)

  • Hệ thống rửa phoi (Chip Flushing Device)

  • Băng tải phoi xích và thùng đựng phoi (Chain Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Băng tải phoi nạo và thùng đựng phoi (Scraper Type Chip Conveyor & Chip Cart)

  • Điều hòa nhiệt độ tủ điện (Electrical Heat Exchanger)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Screw Type Chip Auger) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Thùng đựng phoi dạng trục vít (Left and Right) (chỉ dành cho TBV-1685)

  • Bơm nước làm mát cao áp (High Pressure Coolant Pump)

  • Đèn báo 3 màu (3-color Warning Lamp)

  • Hệ thống đo tự động chi tiết gia công (Automatic Workpiece Measurement System)

  • Sách hướng dẫn bảo trì (Maintenance Manual)

  • Tự động tắt nguồn (Auto Power OFF(M30))

  • Gõ đầu ròi (Rigid Tapping)

  • Sách hướng dẫn sử dụng (giấy) (Manual Guide 0i)

Bình luận

Gọi cho chúng tôi
0878320202
Zalo
0878320202
Facebook
Twitter
Youtube