Trung tâm gia công 2 cột trụ bàn cố định - Cầu cố định/Di chuyển
Trung tâm gia công 2 cột trụ bàn cố định - Cầu cố định/Di chuyển

Trung tâm gia công 2 cột trụ bàn cố định - Cầu cố định/Di chuyển

Model: SD-54 90-5A

Phụ kiện chính:

  1. Bộ điều khiển FANUC OiMF + màn hình LCD 10.4 inch: Bộ điều khiển trung tâm của máy CNC.

  2. Trục chính và hộp số Conlee: Trục chính là bộ phận chính thực hiện quay và truyền động cho dao cắt. Chưa rõ thông tin về hộp số Conlee, có thể là hộp số liền trục chính hoặc hộp số phụ.

  3. Thổi phoi bằng khí nén: Hệ thống sử dụng khí nén để thổi phoi ra khỏi khu vực gia công.

  4. Hệ thống làm mát qua dao cụ Toyoto: Hệ thống bơm chất làm mát (nước pha mát) vào dụng cụ để làm mát trong quá trình gia công.

  5. Hệ thống bôi trơn tự động: Hệ thống tự động bôi trơn các chi tiết máy để giảm thiểu ma sát và mài mòn.

  6. Gõ đầu ròi: Chức năng cho phép tạo ren trên máy phay CNC.

  7. Điều hòa nhiệt độ tủ điện: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tủ điện điều khiển máy.

  8. Đèn báo kết thúc chương trình: Đèn báo hiệu khi chương trình gia công CNC đã hoàn thành.

  9. Giao diện Ethernet/USB/RS232: Các cổng giao tiếp cho phép kết nối máy CNC với máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác.

  10. Hộp số hành tinh - Tỷ số cao/thấp: Hộp số giúp thay đổi tốc độ quay của trục chính.

  11. Thiết bị vệ sinh khí/nước: Hệ thống làm sạch khu vực gia công bằng hỗn hợp khí và nước.

  12. Thiết bị loại bỏ phoi dạng phôi cuộn kép: Hệ thống loại bỏ phoi tiện ra khỏi khu vực gia công.

  13. Băng tải phoi bằng thép với xe đẩy: Băng tải để vận chuyển phoi tiện ra khỏi máy và thùng chứa phoi.

  14. Đèn làm việc và bộ dụng cụ: Đèn chiếu sáng khu vực làm việc và bộ dụng cụ đi kèm máy.

  15. Sách hướng dẫn vận hành/bảo trì: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì máy.

  16. Nắp che kín trục X: Nắp che bảo vệ trục X khỏi phoi tiện và các tác nhân bên ngoài.

  17. Thanh dẫn hướng tuyến tính tất cả các trục: Hệ thống dẫn hướng giúp trục di chuyển chính xác trên đường ray.

  18. Đổi dao tự động Arm Type với magazen dao: Hệ thống tự động thay dao cụ.

  19. Cửa tự động của bộ đổi dao: Cửa đóng mở tự động của bộ đổi dao.

  20. Bàn đạp dừng dao: Bàn đạp điều khiển chức năng dừng dao.

  21. Bu lông cân bằng và bu lông neo: Bu lông để cân bằng và cố định máy trên bệ đỡ.

  22. Phòng điều khiển di động: Phòng điều khiển riêng biệt cho người vận hành máy.

  23. Thang leo bảo trì: Thang dùng để lên xuống khi bảo trì máy.

  24. Trục X di chuyển bằng cre-pinion với thước đo: Cơ cấu truyền động và đo vị trí của trục X.

  25. Trục Y di chuyển bằng cre-pinion với thước đo (Y ≥ 4.8m): Cơ cấu truyền động và đo vị trí của trục Y (chỉ dành cho máy có hành trình trục Y lớn hơn hoặc bằng 4.8m).

  26. Trục X và W di chuyển đồng bộ bằng servomotor với hai thước đo tuyến tính: Cơ cấu truyền động và đo vị trí đồng bộ của trục X và W.

Price: Liên hệ

Trung tâm gia công 2 cột trụ bàn cố định - Cầu cố định/Di chuyển

MODEL

Unit

SD-24
SDW-24

SD-28
SDW-28

SD-32
SDW-32

SD-36
SDW-36

SD-42
SDW-42

SD-48
SDW-48

SD-54
SDW-54

Khoảng cách giữa hai cột (Between Columns)

Mm

2450

2850

3250

3650

4250

4850

5450

Hành trình (Travel) Hành trình trục X (X-Travel)

M

6m~36m Every 1m add

Hành trình trục Y (Y-Travel)

Mm

2400

2800

3200

3600

4200

4800

5400

Hành trình trục Z (Z-Travel)

Mm

SD:1100 (1400)
SWD:1100

SD:1100 (1400/1500)
SDW:1100 (1400/1500)

Hành trình trục W (W-Travel)

Mm

1500/1200 for SDW series

Bàn máy (Table) Chiều rộng bàn máy (Table wide)

Mm

1600

2000

2400

2800

3400

4000

4600

Chiều dài bàn máy (Table lenght)

M

Table length = X Travel

Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn máy (Spindle nose to table)

Mm

SD:1080~2180(1020~2420)
SDW:800~800+Z+W

Công suất và tốc độ trục chính (Power-speed)

Kw

22/26 – 6000 rpm

Trục Y dạng rack-pinion (Y axis rack pinion)

 

x

x

x

x

x

o

O

Dung lượng bộ đổi dao tự động (ATC Capcity)

Pcs

32 pcs

Tốc độ di chuyển nhanh (X/Y/Z/W Feed rate G00)

m/min

12/12/10/1

10/10/10/1

Tốc độ cắt (Cutting speed)

mm/min

5~6000

Kích thước máy (Machine size)

Length

M

13.5 ~43.5m Every 1m add

Width

M

6.5

6.9

7.3

7.7

8.1

8.5

8.9

Height

M

SD:6.5 / SDW: 7.2

Trọng lượng máy (Machine Weight)

Ton+/m

50+2

53+2.3

56+2.5

60+3

65+3.3

70+3.5

75+3.8

Phụ kiện chính:

  1. Bộ điều khiển FANUC OiMF + màn hình LCD 10.4 inch: Bộ điều khiển trung tâm của máy CNC.

  2. Trục chính và hộp số Conlee: Trục chính là bộ phận chính thực hiện quay và truyền động cho dao cắt. Chưa rõ thông tin về hộp số Conlee, có thể là hộp số liền trục chính hoặc hộp số phụ.

  3. Thổi phoi bằng khí nén: Hệ thống sử dụng khí nén để thổi phoi ra khỏi khu vực gia công.

  4. Hệ thống làm mát qua dao cụ Toyoto: Hệ thống bơm chất làm mát (nước pha mát) vào dụng cụ để làm mát trong quá trình gia công.

  5. Hệ thống bôi trơn tự động: Hệ thống tự động bôi trơn các chi tiết máy để giảm thiểu ma sát và mài mòn.

  6. Gõ đầu ròi: Chức năng cho phép tạo ren trên máy phay CNC.

  7. Điều hòa nhiệt độ tủ điện: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tủ điện điều khiển máy.

  8. Đèn báo kết thúc chương trình: Đèn báo hiệu khi chương trình gia công CNC đã hoàn thành.

  9. Giao diện Ethernet/USB/RS232: Các cổng giao tiếp cho phép kết nối máy CNC với máy tính hoặc các thiết bị ngoại vi khác.

  10. Hộp số hành tinh - Tỷ số cao/thấp: Hộp số giúp thay đổi tốc độ quay của trục chính.

  11. Thiết bị vệ sinh khí/nước: Hệ thống làm sạch khu vực gia công bằng hỗn hợp khí và nước.

  12. Thiết bị loại bỏ phoi dạng phôi cuộn kép: Hệ thống loại bỏ phoi tiện ra khỏi khu vực gia công.

  13. Băng tải phoi bằng thép với xe đẩy: Băng tải để vận chuyển phoi tiện ra khỏi máy và thùng chứa phoi.

  14. Đèn làm việc và bộ dụng cụ: Đèn chiếu sáng khu vực làm việc và bộ dụng cụ đi kèm máy.

  15. Sách hướng dẫn vận hành/bảo trì: Tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì máy.

  16. Nắp che kín trục X: Nắp che bảo vệ trục X khỏi phoi tiện và các tác nhân bên ngoài.

  17. Thanh dẫn hướng tuyến tính tất cả các trục: Hệ thống dẫn hướng giúp trục di chuyển chính xác trên đường ray.

  18. Đổi dao tự động Arm Type với magazen dao: Hệ thống tự động thay dao cụ.

  19. Cửa tự động của bộ đổi dao: Cửa đóng mở tự động của bộ đổi dao.

  20. Bàn đạp dừng dao: Bàn đạp điều khiển chức năng dừng dao.

  21. Bu lông cân bằng và bu lông neo: Bu lông để cân bằng và cố định máy trên bệ đỡ.

  22. Phòng điều khiển di động: Phòng điều khiển riêng biệt cho người vận hành máy.

  23. Thang leo bảo trì: Thang dùng để lên xuống khi bảo trì máy.

  24. Trục X di chuyển bằng cre-pinion với thước đo: Cơ cấu truyền động và đo vị trí của trục X.

  25. Trục Y di chuyển bằng cre-pinion với thước đo (Y ≥ 4.8m): Cơ cấu truyền động và đo vị trí của trục Y (chỉ dành cho máy có hành trình trục Y lớn hơn hoặc bằng 4.8m).

  26. Trục X và W di chuyển đồng bộ bằng servomotor với hai thước đo tuyến tính: Cơ cấu truyền động và đo vị trí đồng bộ của trục X và W.

Bình luận

Gọi cho chúng tôi
0878320202
Zalo
0878320202
Facebook
Twitter
Youtube